Có 1 kết quả:
綮戟 qǐ jǐ ㄑㄧˇ ㄐㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bao đựng kích
2. cái kích có buộc dải lụa (khi các quan xuất hành, thường có khể kích đi đằng trước)
2. cái kích có buộc dải lụa (khi các quan xuất hành, thường có khể kích đi đằng trước)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0